Venyamin ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Sáng tạo, Chú ý, Thân thiện. Được Venyamin ý nghĩa của tên.
Tinker tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Tinker ý nghĩa của họ.
Venyamin nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Veniamin. Được Venyamin nguồn gốc của tên.
Tinker nguồn gốc. Occupational name meaning "mender of kettles, pots, pans". The name could derive from the tinking sound made by light hammering on metal. It is possible that the word comes from the word tin, the material with which the tinker worked. Được Tinker nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Venyamin: vye-nee-ah-MEEN, vee-nee-ah-MEEN. Cách phát âm Venyamin.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Tinker: TING-kər. Cách phát âm Tinker.
Tên đồng nghĩa của Venyamin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Beniamin, Beniamino, Benj, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Benji, Benjy, Bennie, Benny, Binyamin, Bünyamin, Peni, Venijamin. Được Venyamin bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Tinker: Cory, Benjamin, Megan, Georgette, Bart, Benjámin, Benjamín. Được Tên đi cùng với Tinker.
Khả năng tương thích Venyamin và Tinker là 78%. Được Khả năng tương thích Venyamin và Tinker.