Venyamin ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Sáng tạo, Chú ý, Thân thiện. Được Venyamin ý nghĩa của tên.
David tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được David ý nghĩa của họ.
Venyamin nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Veniamin. Được Venyamin nguồn gốc của tên.
David nguồn gốc. Từ tên đã cho David. Được David nguồn gốc.
Họ David phổ biến nhất trong Pháp, Mozambique, Nigeria, Tanzania, Uganda. Được David họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Venyamin: vye-nee-ah-MEEN, vee-nee-ah-MEEN. Cách phát âm Venyamin.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ David: DAY-vid (bằng tiếng Anh). Cách phát âm David.
Tên đồng nghĩa của Venyamin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Beniamin, Beniamino, Benj, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Benji, Benjy, Bennie, Benny, Binyamin, Bünyamin, Peni, Venijamin. Được Venyamin bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của David ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Davidović, Davidsen, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được David bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ David: Dan, Patricia, David, Armanko, Jeswanthi, Dávid, Patrícia. Được Tên đi cùng với David.
Khả năng tương thích Venyamin và David là 77%. Được Khả năng tương thích Venyamin và David.