Venyamin ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Sáng tạo, Chú ý, Thân thiện. Được Venyamin ý nghĩa của tên.
Bevan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Bevan ý nghĩa của họ.
Venyamin nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Veniamin. Được Venyamin nguồn gốc của tên.
Bevan nguồn gốc. Derived from Welsh ap Evan meaning "son of Evan". Được Bevan nguồn gốc.
Họ Bevan phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Bevan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Venyamin: vye-nee-ah-MEEN, vee-nee-ah-MEEN. Cách phát âm Venyamin.
Tên đồng nghĩa của Venyamin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Beniamin, Beniamino, Benj, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Benji, Benjy, Bennie, Benny, Binyamin, Bünyamin, Peni, Venijamin. Được Venyamin bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bevan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Bevan bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Bevan: Paul, Tomiko, Cheryl, Quincy, Homer. Được Tên đi cùng với Bevan.
Khả năng tương thích Venyamin và Bevan là 68%. Được Khả năng tương thích Venyamin và Bevan.