Vena định nghĩa tên đầu tiên |
|
Vena tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Vena. |
|
Xác định Vena |
|
Derived from Sanskrit वेन (vena) meaning "yearning". This is the name of an evil king in Hindu mythology. | |
|
Vena là tên cậu bé? |
Có, tên Vena có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Vena ở đâu? |
Tên Vena phổ biến nhất ở Đạo Hindu. |
Các cách viết khác cho tên Vena |
वेण (bằng tiếng Phạn) |