Vanessa ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Vanessa ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.
Vanessa nguồn gốc của tên. Invented by author Jonathan Swift for his poem 'Cadenus and Vanessa' (1726). He arrived at it by rearranging the initial syllables of the first name and surname of Esther Vanhomrigh, his close friend Được Vanessa nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.
Vanessa tên diminutives: Nessa, Ness. Được Biệt hiệu cho Vanessa.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Vanessa: və-NES-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Vanessa.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên đồng nghĩa của Vanessa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Vanesa. Được Vanessa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vanessa: Pastana, Herlitz, Vega, Prom, Wong. Được Danh sách họ với tên Vanessa.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Daniel, Dawid, Stephen, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Vanessa và Lee là 79%. Được Khả năng tương thích Vanessa và Lee.
Vanessa Lee tên và họ tương tự |
Vanessa Lee Nessa Lee Ness Lee Vanesa Lee |