Vanessa ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Vanessa ý nghĩa của tên.
Vanessa nguồn gốc của tên. Invented by author Jonathan Swift for his poem 'Cadenus and Vanessa' (1726). He arrived at it by rearranging the initial syllables of the first name and surname of Esther Vanhomrigh, his close friend Được Vanessa nguồn gốc của tên.
Vanessa tên diminutives: Nessa, Ness. Được Biệt hiệu cho Vanessa.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Vanessa: və-NES-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Vanessa.
Tên đồng nghĩa của Vanessa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Vanesa. Được Vanessa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vanessa: Pastana, Herlitz, Vega, Wong, Prom. Được Danh sách họ với tên Vanessa.
Các tên phổ biến nhất có họ Augsburg: Bettie, Fermin, Carrol, Vanessa, Jeremiah, Fermín. Được Tên đi cùng với Augsburg.
Vanessa Augsburg tên và họ tương tự |
Vanessa Augsburg Nessa Augsburg Ness Augsburg Vanesa Augsburg |