Vance ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Vui vẻ, Chú ý. Được Vance ý nghĩa của tên.
Vance nguồn gốc của tên. From an English surname which was derived from Old English fenn meaning "marsh, fen". Được Vance nguồn gốc của tên.
Vance tên diminutives: Van. Được Biệt hiệu cho Vance.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Vance: VANTS. Cách phát âm Vance.
Họ phổ biến nhất có tên Vance: Sponheimer, Martinek, Hestand, Kretsinger, Dickover, Martínek. Được Danh sách họ với tên Vance.
Các tên phổ biến nhất có họ Carlan: Wm, Rosann, Vance, Burma, Lloyd. Được Tên đi cùng với Carlan.
Vance Carlan tên và họ tương tự |
Vance Carlan Van Carlan |