Valerie ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Thân thiện, Hiện đại, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Valerie ý nghĩa của tên.
Valerie nguồn gốc của tên. English and German form of Valeria and Czech variant of Valérie. Được Valerie nguồn gốc của tên.
Valerie tên diminutives: Val, Valeska. Được Biệt hiệu cho Valerie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Valerie: VAL-ə-ree (bằng tiếng Anh), VAH-le-ree (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Valerie.
Tên đồng nghĩa của Valerie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lera, Valéria, Valérie, Valērija, Valeria, Valerija, Valeriya, Waleria. Được Valerie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Valerie: Benedek-koteles, Chino, Randall, Ohland, Spyker. Được Danh sách họ với tên Valerie.
Các tên phổ biến nhất có họ Oppenhauser: Jann, Willie, Saul, Valerie, Illa, Valérie. Được Tên đi cùng với Oppenhauser.