Valerie ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Thân thiện, Hiện đại, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Valerie ý nghĩa của tên.
Mate tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Chú ý, Hoạt tính, Hiện đại. Được Mate ý nghĩa của họ.
Valerie nguồn gốc của tên. English and German form of Valeria and Czech variant of Valérie. Được Valerie nguồn gốc của tên.
Valerie tên diminutives: Val, Valeska. Được Biệt hiệu cho Valerie.
Họ Mate phổ biến nhất trong Hungary, Mozambique. Được Mate họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Valerie: VAL-ə-ree (bằng tiếng Anh), VAH-le-ree (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Valerie.
Tên đồng nghĩa của Valerie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lera, Valéria, Valérie, Valērija, Valeria, Valerija, Valeriya, Waleria. Được Valerie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Valerie: Benedek-koteles, Chino, Randall, Ohland, Giambattista. Được Danh sách họ với tên Valerie.
Các tên phổ biến nhất có họ Mate: Amol, Timothy, Ankita, Shimpli, Fermin, Fermín. Được Tên đi cùng với Mate.
Khả năng tương thích Valerie và Mate là 68%. Được Khả năng tương thích Valerie và Mate.
Valerie Mate tên và họ tương tự |
Valerie Mate Val Mate Valeska Mate Lera Mate Valéria Mate Valérie Mate Valērija Mate Valeria Mate Valerija Mate Valeriya Mate Waleria Mate |