Valerie ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Thân thiện, Hiện đại, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Valerie ý nghĩa của tên.
Lykke tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Thân thiện, Hiện đại. Được Lykke ý nghĩa của họ.
Valerie nguồn gốc của tên. English and German form of Valeria and Czech variant of Valérie. Được Valerie nguồn gốc của tên.
Lykke nguồn gốc. Means simply "happy". Được Lykke nguồn gốc.
Valerie tên diminutives: Val, Valeska. Được Biệt hiệu cho Valerie.
Họ Lykke phổ biến nhất trong Đan mạch. Được Lykke họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Valerie: VAL-ə-ree (bằng tiếng Anh), VAH-le-ree (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Valerie.
Tên đồng nghĩa của Valerie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lera, Valéria, Valérie, Valērija, Valeria, Valerija, Valeriya, Waleria. Được Valerie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Valerie: Ohland, Benedek-koteles, Chino, Randall, Kuehn. Được Danh sách họ với tên Valerie.
Các tên phổ biến nhất có họ Lykke: Valerie, Otto, Bonny, Albert, Fletcher, Ottó, Valérie. Được Tên đi cùng với Lykke.
Khả năng tương thích Valerie và Lykke là 77%. Được Khả năng tương thích Valerie và Lykke.
Valerie Lykke tên và họ tương tự |
Valerie Lykke Val Lykke Valeska Lykke Lera Lykke Valéria Lykke Valérie Lykke Valērija Lykke Valeria Lykke Valerija Lykke Valeriya Lykke Waleria Lykke |