Valérie ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, May mắn, Thân thiện, Hiện đại. Được Valérie ý nghĩa của tên.
Lester tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Hiện đại, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Lester ý nghĩa của họ.
Valérie nguồn gốc của tên. Hình thức tiếng Pháp và tiếng Séc Valeria. Được Valérie nguồn gốc của tên.
Lester nguồn gốc. Biến thể của Lister. Được Lester nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Valérie: va-le-REE (ở Pháp). Cách phát âm Valérie.
Tên đồng nghĩa của Valérie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lera, Val, Valarie, Valary, Valéria, Valērija, Valeria, Valerie, Valerija, Valeriya, Valeska, Valorie, Waleria. Được Valérie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Valérie: Randall, Ohland, Benedek-koteles, Chino, Kunz. Được Danh sách họ với tên Valérie.
Các tên phổ biến nhất có họ Lester: Walter, Edward, Cathy, Diane, Vera, Věra. Được Tên đi cùng với Lester.
Khả năng tương thích Valérie và Lester là 79%. Được Khả năng tương thích Valérie và Lester.