Vân ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Vân ý nghĩa của tên.
Vân nguồn gốc của tên. From Sino-Vietnamese 雲 (vân) meaning "cloud". Được Vân nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Vân ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Yun. Được Vân bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vân: Reddan, Danbury, Swindler, Garrigas, Bugnacki. Được Danh sách họ với tên Vân.
Các tên phổ biến nhất có họ Wolfertz: Van, Lamont, Linwood, Rory, Nicholle, Vân, Văn. Được Tên đi cùng với Wolfertz.
Vân Wolfertz tên và họ tương tự |
Vân Wolfertz Yun Wolfertz |