Vân ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Vân ý nghĩa của tên.
Ledet tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Ledet ý nghĩa của họ.
Vân nguồn gốc của tên. From Sino-Vietnamese 雲 (vân) meaning "cloud". Được Vân nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Vân ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Yun. Được Vân bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vân: Greeves, Polack, Elgin, Barner, Lafreniere. Được Danh sách họ với tên Vân.
Các tên phổ biến nhất có họ Ledet: Kurt, Bobbye, Normand, Madalene, Mel. Được Tên đi cùng với Ledet.
Khả năng tương thích Vân và Ledet là 75%. Được Khả năng tương thích Vân và Ledet.
Vân Ledet tên và họ tương tự |
Vân Ledet Yun Ledet |