Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Ursula Zídek

Họ và tên Ursula Zídek. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Ursula Zídek. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Ursula Zídek có nghĩa

Ursula Zídek ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Ursula và họ Zídek.

 

Ursula ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Ursula. Tên đầu tiên Ursula nghĩa là gì?

 

Zídek ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Zídek. Họ Zídek nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Ursula và Zídek

Tính tương thích của họ Zídek và tên Ursula.

 

Ursula tương thích với họ

Ursula thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Zídek tương thích với tên

Zídek họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Ursula tương thích với các tên khác

Ursula thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Zídek tương thích với các họ khác

Zídek thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Ursula

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Ursula.

 

Tên đi cùng với Zídek

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Zídek.

 

Ursula nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Ursula.

 

Ursula định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Ursula.

 

Biệt hiệu cho Ursula

Ursula tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Ursula

Bạn phát âm như thế nào Ursula ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Ursula bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Ursula tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Ursula ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Ursula ý nghĩa của tên.

Zídek tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Sáng tạo, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Zídek ý nghĩa của họ.

Ursula nguồn gốc của tên. Means "little bear", derived from a diminutive form of the Latin word ursa "she-bear". Saint Ursula was a legendary virgin princess of the 4th century who was martyred by the Huns while returning from a pilgrimage Được Ursula nguồn gốc của tên.

Ursula tên diminutives: Ulla, Ursel, Uschi. Được Biệt hiệu cho Ursula.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ursula: UR-sə-lə (bằng tiếng Anh), UR-syə-lə (bằng tiếng Anh), OOR-soo-lah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Ursula.

Tên đồng nghĩa của Ursula ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Orsola, Orsolya, Ula, Urška, Uršula, Urszula, Úrsula. Được Ursula bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Ursula: Mafnas, Yvonne, Remmen, Axem, Tyhurst. Được Danh sách họ với tên Ursula.

Các tên phổ biến nhất có họ Zídek: Connie, Eloise, Todd, Ursula, Refugio, Éloïse, Úrsula, Uršula. Được Tên đi cùng với Zídek.

Khả năng tương thích Ursula và Zídek là 73%. Được Khả năng tương thích Ursula và Zídek.

Ursula Zídek tên và họ tương tự

Ursula Zídek Ulla Zídek Ursel Zídek Uschi Zídek Orsola Zídek Orsolya Zídek Ula Zídek Urška Zídek Uršula Zídek Urszula Zídek Úrsula Zídek