Trumbauer định nghĩa |
|
Trumbauer định nghĩa họ: họ này bằng các ngôn ngữ khác, cách viết và chính tả của từ cuối Trumbauer. |
|
Xác định Trumbauer |
|
Means "strong neighbour, peasant" from German trum "strong" and bauer "peasant, neighbour". | |
|
Họ của họ Trumbauer ở đâu đến từ đâu? |
Họ Trumbauer phổ biến nhất ở Tiếng Đức.
|