Trina ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Thân thiện, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Trina ý nghĩa của tên.
Wang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Nhân rộng. Được Wang ý nghĩa của họ.
Trina nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Katrina. Được Trina nguồn gốc của tên.
Wang nguồn gốc. Name for a Jew from Hungary, ultimately from Russian Венгрия (Vengriya) "Hungary". Được Wang nguồn gốc.
Họ Wang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nước Đức, Nhật Bản, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Wang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Trina: TREE-nə. Cách phát âm Trina.
Tên đồng nghĩa của Trina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitlin, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Caja, Cajsa, Catalina, Catarina, Cateline, Caterina, Catharina, Catherine, Cathleen, Cathrin, Cathrine, Cátia, Catina, Cato, Catrin, Catrina, Catrine, Catriona, Ecaterina, Ekaterina, Ekaterine, Iina, Ina, Jekaterina, Käthe, Kadri, Kaia, Kai, Kaija, Kaisa, Kaja, Kaj, Kajsa, Kakalina, Karen, Kari, Karin, Kasia, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Katarine, Katarzyna, Kate, Katelijn, Katelijne, Katell, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Katharina, Katharine, Katherina, Kathleen, Kathrin, Kathrine, Kati, Katica, Katina, Katka, Kató, Katrė, Katri, Katrien, Katrín, Katriina, Katrijn, Katrin, Katrina, Katrine, Katsiaryna, Kattalin, Kitti, Kotryna, Riina, Rina, Rini, Riny, Ríona, Tina, Triinu, Trijntje, Trine, Yekaterina. Được Trina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Trina: Acacia, Curtis, Strong, Mckeirnan, Thakur. Được Danh sách họ với tên Trina.
Các tên phổ biến nhất có họ Wang: Sophia, Kate, Maya, Cheney, Jimmy. Được Tên đi cùng với Wang.
Khả năng tương thích Trina và Wang là 86%. Được Khả năng tương thích Trina và Wang.