Trevor ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Trevor ý nghĩa của tên.
Trevor nguồn gốc của tên. From a surname which was originally from a place name meaning "big village" from Welsh tref "village" and mawr "large". Được Trevor nguồn gốc của tên.
Trevor tên diminutives: Trev. Được Biệt hiệu cho Trevor.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Trevor: TRE-vər (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Trevor.
Họ phổ biến nhất có tên Trevor: Djiagween, Colledge, Grohmann, Espino, Grassl. Được Danh sách họ với tên Trevor.
Các tên phổ biến nhất có họ Lazare: Trevor, Lashanda, Chance, Anjelica, Mauricio, Maurício. Được Tên đi cùng với Lazare.
Trevor Lazare tên và họ tương tự |
Trevor Lazare Trev Lazare |