Trevor ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Trevor ý nghĩa của tên.
Trevor nguồn gốc của tên. From a surname which was originally from a place name meaning "big village" from Welsh tref "village" and mawr "large". Được Trevor nguồn gốc của tên.
Trevor tên diminutives: Trev. Được Biệt hiệu cho Trevor.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Trevor: TRE-vər (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Trevor.
Họ phổ biến nhất có tên Trevor: Djiagween, Yocam, Dellipizzi, Roust, Bierce. Được Danh sách họ với tên Trevor.
Các tên phổ biến nhất có họ Kierstede: Gabrielle, Noble, Dwight, Trevor, Sid, Gabriëlle. Được Tên đi cùng với Kierstede.
Trevor Kierstede tên và họ tương tự |
Trevor Kierstede Trev Kierstede |