Trevor ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Trevor ý nghĩa của tên.
Clifton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Chú ý. Được Clifton ý nghĩa của họ.
Trevor nguồn gốc của tên. From a surname which was originally from a place name meaning "big village" from Welsh tref "village" and mawr "large". Được Trevor nguồn gốc của tên.
Clifton nguồn gốc. Derived from various place names meaning "settlement by a cliff" in Old English. Được Clifton nguồn gốc.
Trevor tên diminutives: Trev. Được Biệt hiệu cho Trevor.
Họ Clifton phổ biến nhất trong Quần đảo Falkland. Được Clifton họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Trevor: TRE-vər (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Trevor.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Clifton: KLIF-tən. Cách phát âm Clifton.
Họ phổ biến nhất có tên Trevor: Djiagween, Ceasar, Pitocco, Reffner, Apodoca. Được Danh sách họ với tên Trevor.
Các tên phổ biến nhất có họ Clifton: Sarah, Jacob, Wilfredo, Gary, Trevor. Được Tên đi cùng với Clifton.
Khả năng tương thích Trevor và Clifton là 67%. Được Khả năng tương thích Trevor và Clifton.
Trevor Clifton tên và họ tương tự |
Trevor Clifton Trev Clifton |