Tracy ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Tracy ý nghĩa của tên.
Evans tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Evans ý nghĩa của họ.
Tracy nguồn gốc của tên. From an English surname which was taken from a Norman French place name meaning "domain belonging to Thracius". Charles Dickens used it for a male character in his novel 'The Pickwick Papers' (1837) Được Tracy nguồn gốc của tên.
Evans nguồn gốc. Phương tiện "của Evan". Được Evans nguồn gốc.
Tracy tên diminutives: Trace. Được Biệt hiệu cho Tracy.
Họ Evans phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Evans họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tracy: TRAY-see. Cách phát âm Tracy.
Tên đồng nghĩa của Tracy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Tess, Tessan, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Tracy bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Evans ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Evans bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tracy: Klawuhn, Lomberg, Baggett, Lambeth, Luu. Được Danh sách họ với tên Tracy.
Các tên phổ biến nhất có họ Evans: David, Amanda, Justin, Jeremy, Elysia, Dávid. Được Tên đi cùng với Evans.
Khả năng tương thích Tracy và Evans là 72%. Được Khả năng tương thích Tracy và Evans.