Tracy ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Tracy ý nghĩa của tên.
Battle tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Vui vẻ, Sáng tạo, Hiện đại, Chú ý. Được Battle ý nghĩa của họ.
Tracy nguồn gốc của tên. From an English surname which was taken from a Norman French place name meaning "domain belonging to Thracius". Charles Dickens used it for a male character in his novel 'The Pickwick Papers' (1837) Được Tracy nguồn gốc của tên.
Battle nguồn gốc. From a nickname for a combative person. In some cases it may come from the name of English places called Battle, so named because they were sites of battles. Được Battle nguồn gốc.
Tracy tên diminutives: Trace. Được Biệt hiệu cho Tracy.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tracy: TRAY-see. Cách phát âm Tracy.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Battle: BAT-əl. Cách phát âm Battle.
Tên đồng nghĩa của Tracy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Tess, Tessan, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Tracy bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Battle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Battaglia. Được Battle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tracy: Klawuhn, Lomberg, Baggett, Luu, Lambeth. Được Danh sách họ với tên Tracy.
Các tên phổ biến nhất có họ Battle: Tierney, Domenic, Geralynn, Tracy, Hiram. Được Tên đi cùng với Battle.
Khả năng tương thích Tracy và Battle là 81%. Được Khả năng tương thích Tracy và Battle.