Tory ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, May mắn, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Tory ý nghĩa của tên.
Cady tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn. Được Cady ý nghĩa của họ.
Tory nguồn gốc của tên. Biến thể của Tori. Được Tory nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tory: TAWR-ee. Cách phát âm Tory.
Tên đồng nghĩa của Tory ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latoya, Toya, Victoire, Victoria, Viktória, Viktoria, Viktorie, Viktorija, Viktoriya, Vitória, Vittoria, Wikolia, Wiktoria. Được Tory bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tory: Wendt, Slothower, Maschino, Oehl, Boster. Được Danh sách họ với tên Tory.
Các tên phổ biến nhất có họ Cady: Burl, Tory, Elsa, Kristina, Lakia, Kristína, Kristīna. Được Tên đi cùng với Cady.
Khả năng tương thích Tory và Cady là 84%. Được Khả năng tương thích Tory và Cady.