Toni ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Toni ý nghĩa của tên.
Taylor tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý, Hiện đại. Được Taylor ý nghĩa của họ.
Toni nguồn gốc của tên. Finnish and Croatian short form of Anthony. Được Toni nguồn gốc của tên.
Taylor nguồn gốc. Derived from Old French tailleur meaning "tailor", ultimately from Latin taliare "to cut". Được Taylor nguồn gốc.
Họ Taylor phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Taylor họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Toni: TO-nee (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Toni.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Taylor: TAY-lər. Cách phát âm Taylor.
Tên đồng nghĩa của Toni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Anĉjo, Andon, Andoni, Antal, Antanas, Anthony, Anto, Antoine, Anton, Antonello, Antoni, Antonie, Antonij, Antonije, Antonio, Antonios, Antonis, Antonius, Antono, Antony, Antoon, António, Antón, Antônio, Antton, Antwan, Doncho, Teun, Teunis, Theun, Theunis, Ton, Tone, Tóni, Toninho, Tonino, Tonio, Tõnis, Toño, Tony, Toon. Được Toni bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Taylor ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Tailler. Được Taylor bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Toni: Pruneda, Fa, Winchester, Jakel, Boysel, Jäkel. Được Danh sách họ với tên Toni.
Các tên phổ biến nhất có họ Taylor: John, Kim, Mark, Rebecca, Paul, Márk, Rébecca. Được Tên đi cùng với Taylor.
Khả năng tương thích Toni và Taylor là 85%. Được Khả năng tương thích Toni và Taylor.