Toni ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Toni ý nghĩa của tên.
Selvaggio tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Selvaggio ý nghĩa của họ.
Toni nguồn gốc của tên. Finnish and Croatian short form of Anthony. Được Toni nguồn gốc của tên.
Selvaggio nguồn gốc. Hình thức của Ý Savage. Được Selvaggio nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Toni: TO-nee (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Toni.
Tên đồng nghĩa của Toni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Anĉjo, Andon, Andoni, Antal, Antanas, Anthony, Anto, Antoine, Anton, Antonello, Antoni, Antonie, Antonij, Antonije, Antonio, Antonios, Antonis, Antonius, Antono, Antony, Antoon, António, Antón, Antônio, Antton, Antwan, Doncho, Teun, Teunis, Theun, Theunis, Ton, Tone, Tóni, Toninho, Tonino, Tonio, Tõnis, Toño, Tony, Toon. Được Toni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Toni: Pruneda, Fa, Winchester, Maybrey, Bumber. Được Danh sách họ với tên Toni.
Các tên phổ biến nhất có họ Selvaggio: Anton, Ambrose, Robert, Lewis, Alaina, Antón, Róbert. Được Tên đi cùng với Selvaggio.
Khả năng tương thích Toni và Selvaggio là 72%. Được Khả năng tương thích Toni và Selvaggio.