Tóni ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Nghiêm trọng, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Tóni ý nghĩa của tên.
Tóni nguồn gốc của tên. Hungary nhỏ Anthony. Được Tóni nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Tóni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Anĉjo, Andon, Andoni, Antanas, Ante, Anthony, Anto, Antoine, Anton, Antonello, Antoni, Antonie, Antonij, Antonije, Antonijo, Antonio, Antonios, Antonis, Antonius, Antono, Antony, Antoon, António, Antón, Antônio, Antton, Anttoni, Antun, Antwan, Doncho, Teun, Teunis, Theun, Theunis, Ton, Tonči, Tonći, Tone, Toni, Toninho, Tonino, Tonio, Tõnis, Toño, Tony, Toon. Được Tóni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tóni: Pruneda, Fa, Winchester, Harns, Radican. Được Danh sách họ với tên Tóni.
Các tên phổ biến nhất có họ Muha: Michelle, Kent, Ria, Yen, Antonio, António, Antônio, Yên. Được Tên đi cùng với Muha.