Tonći ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Tonći ý nghĩa của tên.
Lübke tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, May mắn, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Lübke ý nghĩa của họ.
Tonći nguồn gốc của tên. Nhỏ bé của Croatia Anthony. Được Tonći nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Tonći ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Anĉjo, Andon, Andoni, Antal, Antanas, Anthony, Anto, Antoine, Anton, Antonello, Antoni, Antonie, Antonij, Antonije, Antonio, Antonios, Antonis, Antonius, Antono, Antony, Antoon, António, Antón, Antônio, Antton, Anttoni, Antwan, Doncho, Teun, Teunis, Theun, Theunis, Ton, Tone, Tóni, Toni, Toninho, Tonino, Tonio, Tõnis, Toño, Tony, Toon. Được Tonći bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Lübke: Temple, Kurt, Toni, Jerrod, Nakia, Tóni. Được Tên đi cùng với Lübke.
Khả năng tương thích Tonći và Lübke là 70%. Được Khả năng tương thích Tonći và Lübke.