Ton ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, May mắn, Hoạt tính, Hiện đại, Nhân rộng. Được Ton ý nghĩa của tên.
Leyton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Chú ý, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Leyton ý nghĩa của họ.
Ton nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan Anton. Được Ton nguồn gốc của tên.
Leyton nguồn gốc. Biến thể của Layton. Được Leyton nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Leyton: LAY-tən. Cách phát âm Leyton.
Tên đồng nghĩa của Ton ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Anĉjo, Andon, Andoni, Antal, Antanas, Ante, Anthony, Anto, Antoine, Anton, Antonello, Antoni, Antonij, Antonije, Antonijo, Antonio, Antonios, Antonis, Antonius, Antono, Antony, Antoon, António, Antón, Antônio, Antton, Anttoni, Antun, Antwan, Doncho, Tonči, Tonći, Tone, Tóni, Toni, Toninho, Tonino, Tonio, Tõnis, Toño, Tony. Được Ton bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Leyton: Mauricio, Joaquin, Chaya, Kelly, Anthony, Joaquín, Maurício. Được Tên đi cùng với Leyton.
Khả năng tương thích Ton và Leyton là 87%. Được Khả năng tương thích Ton và Leyton.