Tomoko định nghĩa tên đầu tiên |
|
Tomoko tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Tomoko. |
|
Xác định Tomoko |
|
From Japanese 智 (tomo) meaning "wisdom, intellect" or 朋 (tomo) meaning "friend" combined with 子 (ko) meaning "child". This name can be formed of other kanji characters as well. | |
|
Tomoko là một cô gái tên? |
Vâng, tên Tomoko có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Tomoko ở đâu? |
Tên Tomoko phổ biến nhất ở Tiếng Nhật. |
Các cách viết khác cho tên Tomoko |
智子, 朋子, etc. (Japanese Kanji) |