Tom ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nghiêm trọng, Chú ý, Sáng tạo, Hiện đại. Được Tom ý nghĩa của tên.
Webb tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Dễ bay hơi, May mắn. Được Webb ý nghĩa của họ.
Tom nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Thomas. Tom Sawyer was the main character in several of Mark Twain's novels, first appearing in 'The Adventures of Tom Sawyer' (1876) Được Tom nguồn gốc của tên.
Webb nguồn gốc. Occupational name meaning "weaver", from Old English webba, a derivative of wefan "to weave". Được Webb nguồn gốc.
Họ Webb phổ biến nhất trong Châu Úc, Quần đảo Cayman, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Webb họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tom: TAHM (bằng tiếng Anh), TAWM (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Tom.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Webb: WEB. Cách phát âm Webb.
Tên đồng nghĩa của Tom ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Foma, Tam, Tamás, Tamati, Tàmhas, Tavish, Te'oma, Thomas, Toma, Tomàs, Tomás, Tomáš, Tomas, Tomasz, Tomaž, Tomé, Tomek, Tomi, Tomica, Tommaso, Tommi, Tomo, Tomos, Toms, Toomas, Tómas, Tòmas, Tuomas, Tuomo, Twm. Được Tom bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Webb ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Weber, Weeber. Được Webb bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tom: Riddle, Rainbolt, Malfoy, Thomas, Hiddleston. Được Danh sách họ với tên Tom.
Các tên phổ biến nhất có họ Webb: David, Michaela, Matthew, Pat, Enda, Dávid. Được Tên đi cùng với Webb.
Khả năng tương thích Tom và Webb là 74%. Được Khả năng tương thích Tom và Webb.