Tine ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn, Chú ý, Hiện đại. Được Tine ý nghĩa của tên.
Patton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi. Được Patton ý nghĩa của họ.
Tine nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Kristine. Được Tine nguồn gốc của tên.
Patton nguồn gốc. Diminutive of the medieval name Pate, a short form of Patrick. Được Patton nguồn gốc.
Tine tên diminutives: Kjersti. Được Biệt hiệu cho Tine.
Họ Patton phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Patton họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Patton: PAT-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Patton.
Tên đồng nghĩa của Tine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirsty, Kistiñe, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tineke. Được Tine bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Patton ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Patriksson. Được Patton bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Patton: Katherine, Anita, Hayleigh, Asha, Chase. Được Tên đi cùng với Patton.
Khả năng tương thích Tine và Patton là 80%. Được Khả năng tương thích Tine và Patton.