Tim ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Thân thiện, Chú ý, Vui vẻ. Được Tim ý nghĩa của tên.
Hansen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Hansen ý nghĩa của họ.
Tim nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Timothy. It was borne by the fictional character Tiny Tim, the ill son of Bob Cratchit in Charles Dickens' novel 'A Christmas Carol' (1843). Được Tim nguồn gốc của tên.
Hansen nguồn gốc. Phương tiện "của Hans". Được Hansen nguồn gốc.
Họ Hansen phổ biến nhất trong Đan mạch, Nước Đức, New Zealand, Na Uy, Thụy Điển. Được Hansen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tim: TIM (bằng tiếng Anh, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Slovenia). Cách phát âm Tim.
Tên đồng nghĩa của Tim ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Timo, Timofei, Timofey, Timotei, Timotej, Timoteo, Timoteus, Timothé, Timothée, Timotheos, Timotheus, Timothy, Timoti, Tymoteusz. Được Tim bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Hansen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannopoulos, Hancock, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Hansen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tim: Steece, Simmons, Tebow, Sullivan, Bid. Được Danh sách họ với tên Tim.
Các tên phổ biến nhất có họ Hansen: Henrik, Earnest, Anna, Terje, Mitsue. Được Tên đi cùng với Hansen.
Khả năng tương thích Tim và Hansen là 83%. Được Khả năng tương thích Tim và Hansen.