Tiffany ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Hiện đại, May mắn, Vui vẻ. Được Tiffany ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.
Tiffany nguồn gốc của tên. Hình thức trung cổ của Theophania. This name was traditionally given to girls born on the Epiphany (January 6), the festival commemorating the visit of the Magi to the infant Jesus Được Tiffany nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tiffany: TIF-ə-nee. Cách phát âm Tiffany.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên đồng nghĩa của Tiffany ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Theofania, Theophania, Tiphaine, Tiphanie. Được Tiffany bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tiffany: Wong, Dicken, Shady, Showell, Morrish. Được Danh sách họ với tên Tiffany.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Michael, Daniel, Dawid, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Tiffany và Lee là 77%. Được Khả năng tương thích Tiffany và Lee.
Tiffany Lee tên và họ tương tự |
Tiffany Lee Theofania Lee Theophania Lee Tiphaine Lee Tiphanie Lee |