Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Thomas Yang

Họ và tên Thomas Yang. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Thomas Yang. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Thomas Yang có nghĩa

Thomas Yang ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Thomas và họ Yang.

 

Thomas ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Thomas. Tên đầu tiên Thomas nghĩa là gì?

 

Yang ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Yang. Họ Yang nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Thomas và Yang

Tính tương thích của họ Yang và tên Thomas.

 

Thomas nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Thomas.

 

Yang nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Yang.

 

Thomas định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Thomas.

 

Yang định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Yang.

 

Biệt hiệu cho Thomas

Thomas tên quy mô nhỏ.

 

Yang họ đang lan rộng

Họ Yang bản đồ lan rộng.

 

Thomas tương thích với họ

Thomas thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Yang tương thích với tên

Yang họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Thomas tương thích với các tên khác

Thomas thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Yang tương thích với các họ khác

Yang thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Thomas

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Thomas.

 

Tên đi cùng với Yang

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Yang.

 

Cách phát âm Thomas

Bạn phát âm như thế nào Thomas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Thomas bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Thomas tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Thomas ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Thomas ý nghĩa của tên.

Yang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Yang ý nghĩa của họ.

Thomas nguồn gốc của tên. Greek form of the Aramaic name תָּאוֹמָא (Ta'oma') which meant "twin" Được Thomas nguồn gốc của tên.

Yang nguồn gốc. From Chinese (yáng) meaning "willow, poplar, aspen". Được Yang nguồn gốc.

Thomas tên diminutives: Maas, Thom, Tom, Tommie, Tommy. Được Biệt hiệu cho Thomas.

Họ Yang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Lào, Myanmar, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Yang họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Thomas: TAHM-əs (bằng tiếng Anh), TOM-əs (bằng tiếng Anh), to-MAH (ở Pháp), TO-mahs (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan), tho-MAHS (bằng tiếng Hy Lạp). Cách phát âm Thomas.

Tên đồng nghĩa của Thomas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Foma, Tam, Tamás, Tamati, Tàmhas, Tavish, Te'oma, Toma, Tomàs, Tomás, Tomáš, Tomas, Tomasz, Tomaž, Tomé, Tomek, Tomi, Tomica, Tommaso, Tommi, Tomo, Tomos, Toms, Toomas, Tómas, Tòmas, Tuomas, Tuomo, Twm. Được Thomas bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Thomas: Anderson, John, Wong, Williams, Slavin. Được Danh sách họ với tên Thomas.

Các tên phổ biến nhất có họ Yang: Anna, May Fern, Delap Alexander, Isabelle, Chris. Được Tên đi cùng với Yang.

Khả năng tương thích Thomas và Yang là 71%. Được Khả năng tương thích Thomas và Yang.

Thomas Yang tên và họ tương tự

Thomas Yang Maas Yang Thom Yang Tom Yang Tommie Yang Tommy Yang Foma Yang Tam Yang Tamás Yang Tamati Yang Tàmhas Yang Tavish Yang Te'oma Yang Toma Yang Tomàs Yang Tomás Yang Tomáš Yang Tomas Yang Tomasz Yang Tomaž Yang Tomé Yang Tomek Yang Tomi Yang Tomica Yang Tommaso Yang Tommi Yang Tomo Yang Tomos Yang Toms Yang Toomas Yang Tómas Yang Tòmas Yang Tuomas Yang Tuomo Yang Twm Yang