Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Thomas Kranitsas

Họ và tên Thomas Kranitsas. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Thomas Kranitsas. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Thomas

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Thomas.

 

Tên đi cùng với Kranitsas

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Kranitsas.

 

Thomas ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Thomas. Tên đầu tiên Thomas nghĩa là gì?

 

Thomas nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Thomas.

 

Thomas định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Thomas.

 

Biệt hiệu cho Thomas

Thomas tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Thomas

Bạn phát âm như thế nào Thomas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Thomas bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Thomas tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Thomas tương thích với họ

Thomas thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Thomas tương thích với các tên khác

Thomas thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Thomas ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Thomas ý nghĩa của tên.

Thomas nguồn gốc của tên. Greek form of the Aramaic name תָּאוֹמָא (Ta'oma') which meant "twin" Được Thomas nguồn gốc của tên.

Thomas tên diminutives: Maas, Thom, Tom, Tommie, Tommy. Được Biệt hiệu cho Thomas.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Thomas: TAHM-əs (bằng tiếng Anh), TOM-əs (bằng tiếng Anh), to-MAH (ở Pháp), TO-mahs (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan), tho-MAHS (bằng tiếng Hy Lạp). Cách phát âm Thomas.

Tên đồng nghĩa của Thomas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Foma, Tam, Tamás, Tamati, Tàmhas, Tavish, Te'oma, Toma, Tomàs, Tomás, Tomáš, Tomas, Tomasz, Tomaž, Tomé, Tomek, Tomi, Tomica, Tommaso, Tommi, Tomo, Tomos, Toms, Toomas, Tómas, Tòmas, Tuomas, Tuomo, Twm. Được Thomas bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Thomas: Anderson, Darcy, Jerry, Henry, Sparks. Được Danh sách họ với tên Thomas.

Các tên phổ biến nhất có họ Kranitsas: Thomas. Được Tên đi cùng với Kranitsas.

Thomas Kranitsas tên và họ tương tự

Thomas Kranitsas Maas Kranitsas Thom Kranitsas Tom Kranitsas Tommie Kranitsas Tommy Kranitsas Foma Kranitsas Tam Kranitsas Tamás Kranitsas Tamati Kranitsas Tàmhas Kranitsas Tavish Kranitsas Te'oma Kranitsas Toma Kranitsas Tomàs Kranitsas Tomás Kranitsas Tomáš Kranitsas Tomas Kranitsas Tomasz Kranitsas Tomaž Kranitsas Tomé Kranitsas Tomek Kranitsas Tomi Kranitsas Tomica Kranitsas Tommaso Kranitsas Tommi Kranitsas Tomo Kranitsas Tomos Kranitsas Toms Kranitsas Toomas Kranitsas Tómas Kranitsas Tòmas Kranitsas Tuomas Kranitsas Tuomo Kranitsas Twm Kranitsas