Thijs ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hiện đại, Nhân rộng, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Thijs ý nghĩa của tên.
Thijs nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Matthijs. Được Thijs nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Thijs: TIES. Cách phát âm Thijs.
Tên đồng nghĩa của Thijs ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maciej, Mads, Maitiú, Makaio, Matas, Máté, Mate, Mate, Matěj, Matéo, Matei, Matej, Mateja, Mateo, Mateu, Mateus, Mateusz, Matevž, Matey, Matfey, Mathéo, Matheus, Mathew, Mathias, Mathieu, Mathis, Mathys, Matia, Matias, Matic, Matías, Matija, Matjaž, Matko, Mato, Matouš, Mats, Matteo, Matteus, Matthaios, Matthäus, Mattheus, Matthew, Matthias, Matthieu, Matti, Mattia, Mattias, Mattithiah, Mattithyahu, Mattityahu, Matúš, Matvei, Matvey, Matyáš, Mátyás, Tjaž. Được Thijs bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Thijs: Richardson, De Wolf, de Wolf. Được Danh sách họ với tên Thijs.
Các tên phổ biến nhất có họ Waldenburg: Eda, Eva, Elsie, Hilton, Carline, Éva. Được Tên đi cùng với Waldenburg.