Therese ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, May mắn, Sáng tạo, Vui vẻ, Hiện đại. Được Therese ý nghĩa của tên.
Therese nguồn gốc của tên. Phiên bản tiếng Đức và Scandinavia Theresa. Được Therese nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Therese: te-RE-zə (bằng tiếng Đức), te-RES (bằng tiếng Thụy Điển), tə-REES (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Therese.
Tên đồng nghĩa của Therese ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Tess, Thérèse, Thera, Therasia, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Therese bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Therese: Felling, Dwier, Gailun, Nakaahiki, Sollinger. Được Danh sách họ với tên Therese.
Các tên phổ biến nhất có họ Bejaran: Charisse, Dennis, Arnold, Willa, Tracy. Được Tên đi cùng với Bejaran.