Theresa ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo, Vui vẻ, Hiện đại. Được Theresa ý nghĩa của tên.
Smith tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn, Thân thiện, Chú ý. Được Smith ý nghĩa của họ.
Theresa nguồn gốc của tên. From the Spanish and Portuguese name Teresa. It was first recorded as Therasia, being borne by the Spanish wife of Saint Paulinus of Nola in the 4th century Được Theresa nguồn gốc của tên.
Smith nguồn gốc. Means "metal worker, blacksmith" from Old English smiþ, related to smitan "to smite, to hit". It is the most common surname in most of the English-speaking world Được Smith nguồn gốc.
Theresa tên diminutives: Teri, Terri, Terrie, Terry, Tess, Tessa, Tessan, Tessie, Tracee, Tracey, Traci, Tracie, Tracy. Được Biệt hiệu cho Theresa.
Họ Smith phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Smith họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Theresa: tə-REE-sə (bằng tiếng Anh), tə-RAY-zə (bằng tiếng Anh), te-RE-zah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Theresa.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Smith: SMITH. Cách phát âm Smith.
Tên đồng nghĩa của Theresa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Tess, Thérèse, Thera, Therasia, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Theresa bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Smith ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Schmid, Schmidt, Schmitt, Schmitz, Smeets, Smets, Smit, Smits. Được Smith bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Theresa: Randall, Thrasher, Hunt, Santos, Kamke. Được Danh sách họ với tên Theresa.
Các tên phổ biến nhất có họ Smith: John, Kyle, James, Smith, Sarah. Được Tên đi cùng với Smith.
Khả năng tương thích Theresa và Smith là 83%. Được Khả năng tương thích Theresa và Smith.