Theresa ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo, Vui vẻ, Hiện đại. Được Theresa ý nghĩa của tên.
Pfrommer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nghiêm trọng, Thân thiện, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Pfrommer ý nghĩa của họ.
Theresa nguồn gốc của tên. From the Spanish and Portuguese name Teresa. It was first recorded as Therasia, being borne by the Spanish wife of Saint Paulinus of Nola in the 4th century Được Theresa nguồn gốc của tên.
Theresa tên diminutives: Teri, Terri, Terrie, Terry, Tess, Tessa, Tessan, Tessie, Tracee, Tracey, Traci, Tracie, Tracy. Được Biệt hiệu cho Theresa.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Theresa: tə-REE-sə (bằng tiếng Anh), tə-RAY-zə (bằng tiếng Anh), te-RE-zah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Theresa.
Tên đồng nghĩa của Theresa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Tess, Thérèse, Thera, Therasia, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Theresa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Theresa: Hunt, Randall, Thrasher, Lockery, Kadar, Kádár. Được Danh sách họ với tên Theresa.
Các tên phổ biến nhất có họ Pfrommer: Caren, Marylyn, Lisbeth, Linda, Noel, Noël. Được Tên đi cùng với Pfrommer.
Khả năng tương thích Theresa và Pfrommer là 78%. Được Khả năng tương thích Theresa và Pfrommer.