Thérèse ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Hoạt tính, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Thérèse ý nghĩa của tên.
Graves tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Thân thiện, May mắn, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Graves ý nghĩa của họ.
Thérèse nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Theresa. It was borne by the French nun Saint Thérèse de Lisieux (1873-1897), who is regarded as a Doctor of the Church. Được Thérèse nguồn gốc của tên.
Graves nguồn gốc. Occupational name for a steward, derived from Middle English greyve. Được Graves nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Thérèse: te-REZ. Cách phát âm Thérèse.
Tên đồng nghĩa của Thérèse ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Teri, Terri, Terrie, Terry, Tess, Tessa, Tessan, Tessie, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Tracee, Tracey, Traci, Tracie, Tracy, Treasa, Trees. Được Thérèse bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Thérèse: Henaire, Felling, Dwier, Gailun, Nakaahiki. Được Danh sách họ với tên Thérèse.
Các tên phổ biến nhất có họ Graves: Marissa, Ira, Valdimir, Cassidy, Nedhogg. Được Tên đi cùng với Graves.
Khả năng tương thích Thérèse và Graves là 73%. Được Khả năng tương thích Thérèse và Graves.