Théodore ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Sáng tạo, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Théodore ý nghĩa của tên.
Krone tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Dễ bay hơi, May mắn, Có thẩm quyền. Được Krone ý nghĩa của họ.
Théodore nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Theodore. Được Théodore nguồn gốc của tên.
Théodore tên diminutives: Théo. Được Biệt hiệu cho Théodore.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Théodore: te-o-DOR. Cách phát âm Théodore.
Tên đồng nghĩa của Théodore ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fedir, Fedor, Fedya, Feodor, Fyodor, Ted, Teddy, Tedore, Téo, Teo, Teodor, Teodoro, Teodors, Teuvo, Tewodros, Thei, Theo, Theodoor, Theodor, Theodore, Theodoros, Theodorus, Tivadar, Todor, Tódor, Toros, Toše, Toshe, Tudor. Được Théodore bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Théodore: Fragmin, Murzynski, Rehbein, Ovaitt, Cozad. Được Danh sách họ với tên Théodore.
Các tên phổ biến nhất có họ Krone: Myrtis, Bryce, Hildred, Theodore, Felton, Théodore. Được Tên đi cùng với Krone.
Khả năng tương thích Théodore và Krone là 80%. Được Khả năng tương thích Théodore và Krone.