Thanh ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Vui vẻ, Chú ý. Được Thanh ý nghĩa của tên.
Stea tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Vui vẻ, Chú ý, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Stea ý nghĩa của họ.
Thanh nguồn gốc của tên. From Sino-Vietnamese 青 (thanh) meaning "blue, green, young" or 聲 (thanh) meaning "sound, voice, tone". Được Thanh nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Thanh: TUNG, TUN. Cách phát âm Thanh.
Tên đồng nghĩa của Thanh ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Qing. Được Thanh bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Thanh: Uzdygan, Linney, Shanley, Kestner, Karpinsky. Được Danh sách họ với tên Thanh.
Các tên phổ biến nhất có họ Stea: Catherina, Ernie, Malia, Brain, Agustin, Agustín. Được Tên đi cùng với Stea.
Khả năng tương thích Thanh và Stea là 82%. Được Khả năng tương thích Thanh và Stea.
Thanh Stea tên và họ tương tự |
Thanh Stea Qing Stea |