Thanh ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Vui vẻ, Chú ý. Được Thanh ý nghĩa của tên.
Thanh nguồn gốc của tên. From Sino-Vietnamese 青 (thanh) meaning "blue, green, young" or 聲 (thanh) meaning "sound, voice, tone". Được Thanh nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Thanh: TUNG, TUN. Cách phát âm Thanh.
Tên đồng nghĩa của Thanh ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Qing. Được Thanh bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Thanh: Dursteler, Apicella, Harpers, Dolinski, Etherton. Được Danh sách họ với tên Thanh.
Các tên phổ biến nhất có họ Slinkard: Randal, Thanh, Blaine. Được Tên đi cùng với Slinkard.
Thanh Slinkard tên và họ tương tự |
Thanh Slinkard Qing Slinkard |