Thanh ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Vui vẻ, Chú ý. Được Thanh ý nghĩa của tên.
Pater tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Pater ý nghĩa của họ.
Thanh nguồn gốc của tên. From Sino-Vietnamese 青 (thanh) meaning "blue, green, young" or 聲 (thanh) meaning "sound, voice, tone". Được Thanh nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Thanh: TUNG, TUN. Cách phát âm Thanh.
Tên đồng nghĩa của Thanh ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Qing. Được Thanh bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Thanh: Nastasi, Scheble, Lansbury, Dunne, Dittmer. Được Danh sách họ với tên Thanh.
Các tên phổ biến nhất có họ Pater: Treasa, Giselle, Breann, Thanh, Honey. Được Tên đi cùng với Pater.
Khả năng tương thích Thanh và Pater là 82%. Được Khả năng tương thích Thanh và Pater.
Thanh Pater tên và họ tương tự |
Thanh Pater Qing Pater |