Thanh ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Vui vẻ, Chú ý. Được Thanh ý nghĩa của tên.
Nosacka tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Hiện đại, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Nosacka ý nghĩa của họ.
Thanh nguồn gốc của tên. From Sino-Vietnamese 青 (thanh) meaning "blue, green, young" or 聲 (thanh) meaning "sound, voice, tone". Được Thanh nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Thanh: TUNG, TUN. Cách phát âm Thanh.
Tên đồng nghĩa của Thanh ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Qing. Được Thanh bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Thanh: Pourciau, Hively, Gerberich, Alfred, Temp. Được Danh sách họ với tên Thanh.
Các tên phổ biến nhất có họ Nosacka: Cristie, Juan, Maxwell, Irving, Cory. Được Tên đi cùng với Nosacka.
Khả năng tương thích Thanh và Nosacka là 75%. Được Khả năng tương thích Thanh và Nosacka.
Thanh Nosacka tên và họ tương tự |
Thanh Nosacka Qing Nosacka |