Thanh ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Vui vẻ, Chú ý. Được Thanh ý nghĩa của tên.
Gloas tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Gloas ý nghĩa của họ.
Thanh nguồn gốc của tên. From Sino-Vietnamese 青 (thanh) meaning "blue, green, young" or 聲 (thanh) meaning "sound, voice, tone". Được Thanh nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Thanh: TUNG, TUN. Cách phát âm Thanh.
Tên đồng nghĩa của Thanh ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Qing. Được Thanh bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Thanh: Olace, Mccann, Nassar, Mckernan, Chilcott, McCann, McKernan. Được Danh sách họ với tên Thanh.
Các tên phổ biến nhất có họ Gloas: Darren, Monica, Wesley, Karissa, Thanh, Mónica, Mònica, Mônica. Được Tên đi cùng với Gloas.
Khả năng tương thích Thanh và Gloas là 82%. Được Khả năng tương thích Thanh và Gloas.
Thanh Gloas tên và họ tương tự |
Thanh Gloas Qing Gloas |