Tess ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Thân thiện, Chú ý, Nhân rộng. Được Tess ý nghĩa của tên.
Tess nguồn gốc của tên. Nhỏ Theresa. This is the name of the main character in Thomas Hardy's novel 'Tess of the D'Ubervilles' (1891). Được Tess nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tess: TES. Cách phát âm Tess.
Tên đồng nghĩa của Tess ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Tessan, Thérèse, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Tess bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tess: Renouf, Aboulahoud, Buboltz, Ducey, Hornes. Được Danh sách họ với tên Tess.
Các tên phổ biến nhất có họ Allicino: Theresa, Teresa. Được Tên đi cùng với Allicino.