Terrie ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Terrie ý nghĩa của tên.
Janz tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng. Được Janz ý nghĩa của họ.
Terrie nguồn gốc của tên. Hoặc là một hình thức nghiêm ngặt về nữ tính Terry Hay một chút Theresa. Được Terrie nguồn gốc của tên.
Janz nguồn gốc. Means "son of JAN (1)". Được Janz nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Terrie: TER-ee. Cách phát âm Terrie.
Tên đồng nghĩa của Terrie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Tess, Tessan, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Terrie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Janz ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannino, Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivankov, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Janković, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Yanev, Zanetti, Zunino. Được Janz bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Terrie: Wittman, Tomey, Araki, Mccarey, Fausto. Được Danh sách họ với tên Terrie.
Các tên phổ biến nhất có họ Janz: Thurman, Teresa, Hee, Melaine, Kristle. Được Tên đi cùng với Janz.
Khả năng tương thích Terrie và Janz là 80%. Được Khả năng tương thích Terrie và Janz.