Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Teresa Kipple

Họ và tên Teresa Kipple. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Teresa Kipple. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Teresa

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Teresa.

 

Tên đi cùng với Kipple

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Kipple.

 

Teresa ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Teresa. Tên đầu tiên Teresa nghĩa là gì?

 

Teresa nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Teresa.

 

Teresa định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Teresa.

 

Biệt hiệu cho Teresa

Teresa tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Teresa

Bạn phát âm như thế nào Teresa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Teresa bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Teresa tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Teresa tương thích với họ

Teresa thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Teresa tương thích với các tên khác

Teresa thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Teresa ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hiện đại, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Chú ý. Được Teresa ý nghĩa của tên.

Teresa nguồn gốc của tên. Liên quan đến Theresa. Saint Teresa of Ávila was a 16th-century Spanish nun who reformed the Carmelite monasteries and wrote several spiritual books Được Teresa nguồn gốc của tên.

Teresa tên diminutives: Tere, Teresinha, Teresita, Terezinha, Teri, Terri, Terrie, Terry, Tess, Tessa, Tessan, Tessie, Tracy. Được Biệt hiệu cho Teresa.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Teresa: te-RE-sah (bằng tiếng Tây Ban Nha, bằng tiếng Ba Lan), te-RE-zah (ở Ý, bằng tiếng Đức), TE-re-sah (bằng tiếng Phần Lan), tə-REE-sə (bằng tiếng Anh), tə-REE-zə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Teresa.

Tên đồng nghĩa của Teresa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Terese, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Tess, Thérèse, Thera, Therasia, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Teresa bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Teresa: Cavalheiro, Pereira, Kimbler, Simons, Appenzeller. Được Danh sách họ với tên Teresa.

Các tên phổ biến nhất có họ Kipple: Aldo, Vance, Sherly, Mohammed, Darcie. Được Tên đi cùng với Kipple.

Teresa Kipple tên và họ tương tự

Teresa Kipple Tere Kipple Teresinha Kipple Teresita Kipple Terezinha Kipple Teri Kipple Terri Kipple Terrie Kipple Terry Kipple Tess Kipple Tessa Kipple Tessan Kipple Tessie Kipple Tracy Kipple Teca Kipple Tena Kipple Terese Kipple Teréz Kipple Tereza Kipple Terézia Kipple Terezie Kipple Terezija Kipple Thérèse Kipple Thera Kipple Therasia Kipple Theresia Kipple Toiréasa Kipple Treasa Kipple Trees Kipple