Teresa ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hiện đại, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Chú ý. Được Teresa ý nghĩa của tên.
Campos tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý, Vui vẻ, May mắn. Được Campos ý nghĩa của họ.
Teresa nguồn gốc của tên. Liên quan đến Theresa. Saint Teresa of Ávila was a 16th-century Spanish nun who reformed the Carmelite monasteries and wrote several spiritual books Được Teresa nguồn gốc của tên.
Campos nguồn gốc. Portuguese and Spanish variant of Campo. Được Campos nguồn gốc.
Teresa tên diminutives: Tere, Teresinha, Teresita, Terezinha, Teri, Terri, Terrie, Terry, Tess, Tessa, Tessan, Tessie, Tracy. Được Biệt hiệu cho Teresa.
Họ Campos phổ biến nhất trong Braxin, Chile, Mexico, Peru, Tây Ban Nha. Được Campos họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Teresa: te-RE-sah (bằng tiếng Tây Ban Nha, bằng tiếng Ba Lan), te-RE-zah (ở Ý, bằng tiếng Đức), TE-re-sah (bằng tiếng Phần Lan), tə-REE-sə (bằng tiếng Anh), tə-REE-zə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Teresa.
Tên đồng nghĩa của Teresa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Terese, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Tess, Thérèse, Thera, Therasia, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Teresa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Teresa: Pereira, Kimbler, Simons, Cavalheiro, Havercroft. Được Danh sách họ với tên Teresa.
Các tên phổ biến nhất có họ Campos: Leticia, Natasha, German, Katelynn, Lena, Germán, Letícia. Được Tên đi cùng với Campos.
Khả năng tương thích Teresa và Campos là 79%. Được Khả năng tương thích Teresa và Campos.