Tere ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Thân thiện, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Tere ý nghĩa của tên.
Wessinger tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Thân thiện, Chú ý, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Wessinger ý nghĩa của họ.
Tere nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của tiếng Tây Ban Nha Teresa. Được Tere nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tere: TE-re. Cách phát âm Tere.
Tên đồng nghĩa của Tere ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Teri, Terri, Terrie, Terry, Tess, Tessa, Tessan, Tessie, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Tracee, Tracey, Traci, Tracie, Tracy, Treasa, Trees. Được Tere bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tere: Julie. Được Danh sách họ với tên Tere.
Các tên phổ biến nhất có họ Wessinger: Teresa, Jason, Melda, Shelby, Chet. Được Tên đi cùng với Wessinger.
Khả năng tương thích Tere và Wessinger là 83%. Được Khả năng tương thích Tere và Wessinger.